Tên thức ăn thuỷ sản | Sản phẩm bổ sung vào môi trường nuôi |
Tên thương mại | Ats-Ytb |
Thành phần & hàm lượng | |
|
1,21×109 cfu/lít |
|
9,86×109 cfu/lít |
|
10% |
|
Vừa đủ 1 kg |
Công dụng | Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn thuỷ sản. Góp phần cải thiện sức khoẻ, tăng tỷ lệ sống, tăng trưởng & giảm tỷ lệ tiêu tốn thức ăn của thuỷ sản |
Dạng, màu | Dạng bột, màu trắng |
Số tiêu chuẩn công bố áp dụng | 017:2018/YDTB |
