Tên thức ăn thuỷ sản |
Sản phẩm bổ sung vào môi trường nuôi |
Tên thương mại |
DTS-YTB |
Thành phần & hàm lượng |
|
Bacillus subtilis (min) |
1,21×109 cfu/lít |
Saccharomyes cerevisiae (min) |
9,86×109 cfu/kg |
Lactobacillus acidophilus (min) |
2,02×109 cfu/lít |
Dung môi (nước tinh khiết) |
Vừa đủ 1 lít |
Công dụng |
Cung cấp vi sinh vật có lợi cho ao, hồ nuôi trồng thuỷ sản, phân huỷ mùn bã hữu cơ. Hạn chế sự hình thành các loại khí độc (NH3, NO2) phát sinh trong quá trình nuôi. Ổn định màu nước và cải thiện môi trường nước ao, hồ nuôi trồng thuỷ sản |
Dạng, màu |
Dạng dung dịch, màu nâu vàng |
Số tiêu chuẩn công bố áp dụng |
016:2018/YDTB |